Loading...
Đường dây nóng:
Email:truongth.thcstohieu@gmail.com

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường TH-THCS Tô Hiệu năm học 2020 – 2021

Cấp THCS

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

18

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên cố

 18

1,7

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 0

-

4

Phòng học nhờ

 0

-

5

Số phòng học bộ môn

 2

-

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 0

-

7

Bình quân lớp/phòng học

 1

-

8

Bình quân học sinh/lớp

 42

-

III

Số điểm trường

2

-

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

13566

10

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

2074

2

VI

Tổng diện tích các phòng

1440

 

1

Diện tích phòng học (m2)

 48m2.16

864

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

48m2 .1

48 

3

Diện tích thư viện (m2)

90 

 54

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

 25

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

1.1

Khối lớp 6

 5

 1

1.2

Khối lớp 7

 4

 1

1.3

Khối lớp 8

 4

 1

1.4

Khối lớp 9

4

1

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định

25 

2.1

Khối lớp 6

 5

 

2.2

Khối lớp 7

 4

 

2.3

Khối lớp 8

 4

 

 

Khối lớp 9

4

 

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)

250 

 

4

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập

(Đơn vị tính: bộ)

31

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

1

 

2

Cát xét

2

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

16

 

5

Thiết bị khác...

0

 

6

Máy Photcopy

1

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

 3

 

2

Cát xét

 2

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 0

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

 18

 

5

Thiết bị khác...

 0

 

6

Máy Phôtcopy

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

 7 phòng = 175 m2

 100

1,8 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

 2

 

 X

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

 X

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

 X

 

XVII

Kết nối internet

 X

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

X

 

XIX

Tường rào xây

X

 

Nội dung khác
TIN MỚI