Đội ngũ tiểu học năm học 2020 - 2021
UBND HUYỆN MAI SƠN
TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS TÔ HIỆU
CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ TIỂU HỌC, HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021
IV. | Cán bộ quản lý, Giáo viên, Nhân viên | Đơn vị tính |
Tổng số | Công lập | Tư thục | ||||||||||||
Tổng số | Nữ | Dân tộc thiểu số | Tổng số | Phân loại | Nữ | Dân tộc thiểu số | Tổng số | Nữ | Dân tộc thiểu số | ||||||||
Tổng số | Nữ | Viên chức | Hợp đồng lao động | Tổng số | Nữ | Tổng số | Nữ | ||||||||||
HĐLV không xác định thời hạn | HĐLV xác định thời hạn | ||||||||||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |
Tổng số | người | ||||||||||||||||
I | Cán bộ quản lý | người | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||||||
4.1.1 | Hiệu trưởng | người | |||||||||||||||
Chia theo trình độ đào tạo | |||||||||||||||||
- Trung cấp sư phạm | người | ||||||||||||||||
- Cao đẳng sư phạm | người | ||||||||||||||||
- Đại học sư phạm | người | ||||||||||||||||
- Thạc sĩ | người | ||||||||||||||||
4.1.2 | Phó hiệu trưởng | người | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||||||
Chia theo trình độ đào tạo | |||||||||||||||||
- Trung cấp sư phạm | người | ||||||||||||||||
- Cao đẳng sư phạm | người | ||||||||||||||||
- Đại học sư phạm | người | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |||||||
- Thạc sĩ | người | ||||||||||||||||
II | Giáo viên | người | 24 | 21 | 4 | 3 | 24 | 24 | |||||||||
Chia theo trình độ đào tạo | |||||||||||||||||
- Trung cấp sư phạm | người | 0 | |||||||||||||||
- Cao đẳng sư phạm | người | 7 | 6 | 1 | 1 | 7 | 7 | 6 | 1 | 1 | |||||||
- Đại học sư phạm | người | 17 | 15 | 3 | 2 | 17 | 17 | 15 | 3 | 2 | |||||||
- Thạc sĩ | người | 0 | |||||||||||||||
- Khác | người | 0 | |||||||||||||||
Chia theo độ tuổi | |||||||||||||||||
+ Từ 20 -29 tuổi | người | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
+ Từ 30 - 39 tuổi | người | 4 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | ||||||||||
+ Từ 40 - 49 tuổi | người | 15 | 14 | 3 | 3 | 15 | 15 | ||||||||||
+ Từ 50 - 54 tuổi | người | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||||||||
+ Từ 55 - 59 tuổi | người | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
+ 60 tuổi | người | ||||||||||||||||
Chia theo môn | |||||||||||||||||
- Giáo viên văn hóa | 19 | 18 | 2 | 2 | 19 | 19 | 18 | 2 | 2 | ||||||||
- Giáo viên tiếng Anh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
- Giáo viên Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
- Giáo viên Mĩ thuật | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||
- Giáo viên thể dục | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
Giáo viên tin học | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
III | GV tổng phụ trách Đội TNTP HCM | người | |||||||||||||||
IV. | Nhân viên | người | |||||||||||||||
Chia ra : | |||||||||||||||||
- Nhân viên thư viện, thiết bị | người | ||||||||||||||||
- Nhân viên công nghệ thông tin | người | ||||||||||||||||
- Nhân viên kế toán | người | ||||||||||||||||
- Nhân viên thủ quỹ | người | ||||||||||||||||
- Nhân viên văn thư | người | ||||||||||||||||
- Nhân viên y tế | người | ||||||||||||||||
- Nhân viên hỗ trợ GD khuyết tật | người | ||||||||||||||||
- Nhân viên giáo vụ | người | ||||||||||||||||
- Nhân viên kiêm nhiều việc | người |