Công khai thông tin cơ sở vật chất điểm trường tiểu học năm học 2019-2020
UBND HUYỆN MAI SƠN
TRƯỜNG TH-THCS TÔ HIỆU
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của điểm trường tiểu học, năm học 2019-2020
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
|
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
10 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
7 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ, mượn |
0 |
- |
III |
Số điểm trường lẻ |
|
|
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
5566 |
8,3 |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
2000 |
3 |
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
961 |
1,43 |
2 |
Diện tích thư viện (m2) |
41,25 |
|
3 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) |
|
|
4 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 |
Diện tích phòng học tin học (m2) |
69 |
|
7 |
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) |
|
|
8 |
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 |
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) |
29,7 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
|
|
1.1 |
Khối lớp 1 |
|
|
1.2 |
Khối lớp 2 |
|
|
1.3 |
Khối lớp 3 |
|
|
1.4 |
Khối lớp 4 |
|
|
1.5 |
Khối lớp 5 |
|
|
2 |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
2.1 |
Khối lớp 1 |
|
|
2.2 |
Khối lớp 2 |
|
|
2.3 |
Khối lớp 3 |
|
|
2.4 |
Khối lớp 4 |
|
|
2.5 |
Khối lớp 5 |
|
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
18 |
Số học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị dùng chung khác |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
1 |
|
2 |
Cát xét |
|
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
4 |
|
5 |
Thiết bị khác... |
|
|
6 |
….. |
|
|
|
Nội dung |
Số lượng(m2) |
X |
Nhà bếp |
50 |
XI |
Nhà ăn |
250 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
315 |
|
|
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
1 |
|
|
|
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
2 |
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
|
….., ngày ….. tháng …. năm ……. |